Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R3R1R8R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7996-2-13:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích -
Tên tiếng Anh

Title in English

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-13: Particular requirements for chain saws
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 60745-2-13:2006, sửa đổi 1:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

25.140.20 - Dụng cụ điện
65.060.80 - Thiết bị lâm nghiệp
Số trang

Page

37
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):444,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Áp dụng điều này của Phần 1, ngoài ra:
Bổ sung:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho máy cưa xích dùng để cắt gỗ và được thiết kế để một người sử dụng. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho máy cưa xích được thiết kế để sử dụng cùng với tấm dẫn hướng và dao tách mạch hoặc được sử dụng theo cách bất kỳ khác như với cơ cấu đỡ hoặc được sử dụng như máy đặt tĩnh tại hoặc di chuyển được.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho máy cưa xích dùng cho dịch vụ cây xanh như định nghĩa ở ISO 11681-2, máy cắt và máy tỉa cây.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3864-3, Graphical symbols-Safety colours and safety signs-Part 3:Design criteria for graphical symbols used in safety signs (Ký hiệu đồ họa-Màu an toàn và biển báo an toàn-Phần 3:Tiêu chí thiết kế đối với các ký hiệu đồ họa sử dụng trong biển báo an toàn)
ISO 6533:2001, Forestry machinery-Portable chain-saw front hand-guard-Dimensions and clearance (Máy lâm nghiệp-Cơ cấu bảo vệ bàn tay phía trước của máy cưa xích cầm tay-Kích thước và khoảng hở)
ISO 6534:1992, Portable chain-saw-Hand-guards-Mechanical strength (Máy cưa xích cầm tay-Cơ cấu bảo vệ bàn tay-Độ bền cơ)
ISO 7914:2002, Forestry machinery-Portable chain-saws-Minimum handle clearance and sizes (Máy lâm nghiệp-Máy cưa xích cầm tay-Khoảng hở tối thiểu của tay cầm và các cỡ)
ISO 7915:1991, Forestry machinery-Portable chain-saws-Determination of handle strength (Máy lâm nghiệp-Máy cưa xích cầm tay-Xác định độ bền tay cầm)
ISO 8334:1985, Forestry machinery-Portable chain-saws-Determination of balance (Máy lâm nghiệp-Máy cưa xích cầm tay-Xác định sự cân bằng)
ISO 9518:1998, Forestry machinery-Portable chain-saws-Kickback test (Máy lâm nghiệp-Máy cưa xích cầm tay-Thử nghiệm bật ngược lại)
ISO 10726:1992, Portable chain-saws-Chain catcher-Dimensions and mechanical strength (máy cưa xích cầm tay-Chốt cài xích-Kích thước và độ bền cơ)
ISO 11681-2:1998, Machinery for forestry-Portable chain-saws-Safety requirements and testing-Part 2:Chain-saws for free service (Máy lâm nghiệp-Máy cưa xích cầm tay-Yêu cầu an toàn và thử nghiệm-Phần 2:Máy cưa xích dùng cho dịch vụ cây xanh)
Quyết định công bố

Decision number

4078/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011