-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14204-2:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng tự nhiên Terrestrial forest volume measurement method - Part 2:Natural forest |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8658:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Ký hiệu nhóm xe cơ giới. Road vehicles. Motor vehicle category symbol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-2:2011Thử nghiệm môi trường. Phần 2-2: Các thử nghiệm. Thử nghiệm B: Nóng khô Environmental testing. Part 2-2: Tests. Test B: Dry heat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |