• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4832:2009

Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm

General standard for contaminants and toxins in foods

240,000 đ 240,000 đ Xóa
2

TCVN 13562-5:2022

Lợn giống bản địa – Phần 5: Lợn Sóc

Indigenous breeding pigs – Part 5: Soc pig

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 12195-2-13:2020

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Polyscytalum pustulans (M.N Owen & Makef) M.B Ellis

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-13: Particular requirements for Polyscytalum pustulans (M.N. Owen & Makef M.B Ellis)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12829-2:2020

Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 2: Băng xanh

Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 2: Greenbelts

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13358-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ

Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11487-5:2016

Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc

High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6475-4:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 4: Nguyên tắc thiết kế

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 4: Design Philosophy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7996-2-17:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13474-3:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 3: Giống lợn

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 3: Breeding pigs

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 7996-2-4:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type

0 đ 0 đ Xóa
11

TCVN 13473:2022

Ong giống

Breeding bee

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 13074:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh

Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 8796:2011

Bột sắn thực phẩm

Edible cassava flour

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 12195-2-12:2020

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Puccinia psidii G.Winter

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-12: Particular requirements for Puccinia psidii G.Winter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 12714-1:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 1: Xoan ta

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 1: Melia azedarach linn

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 7996-2-6:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-6: Particular requirements for hammers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,540,000 đ