-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3846:1993Xe đạp. Bàn đạp Bicycles. Pedals |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 85:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-2-6:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với búa máy. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-6: Particular requirements for hammers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |