-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6508:2007Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9609:2013Khô dầu. Lấy mẫu Oilseed residues. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7835-D01:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||