-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8710-5:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 5: bệnh Taura ở tôm he Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 5: Taura syndrome in Penaeus vannamei |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8710-4:2011Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 4: Yellow head disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5124:1990Động cơ điezen máy kéo. Bơm cao áp. Phương pháp thử Tractor diesels. High-lift pumps. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1450:2009Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8683-4:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 4: The procedure for preservation of Rabies virus, fixed strain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7835-E03:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |