-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7405:2018Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8831-1:2011Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1: Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ Leather – Chemical determination of chromic oxide content – Part 1: Quantification by titration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7701-1:2011Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu. Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |