Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6581

TCVN 8900-7:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES)

6582

TCVN 8900-8:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry

6583

TCVN 8900-9:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa

Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry

6584

TCVN 8911:2012

Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học

Ilmenite ores. Methods of chemical analysis

6585

TCVN 8920-1:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 1: Principles and acceptance conditions

6586

TCVN 8920-2:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics

6587

TCVN 8920-3:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 3: Measurement of beam current characteristics

6588

TCVN 8920-4:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 4: Đo tốc độ hàn

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 4: Measurement of welding speed

6589

TCVN 8920-5:2012

Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động

Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 5: Measurement of run-out accuracy

6590

TCVN 8925:2012

Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng.

Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation

6591

TCVN 8987-1:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

6592

TCVN 8987-2:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 2: Determination of mercury content by atomic absorption spectrometry

6593

TCVN 8987-3:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 3: Determination of lead content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

6594

TCVN 8987-4:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization

6595

TCVN 8988:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus

Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

6596

TCVN 8989:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định

Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor

6597

TCVN 9041:2012

Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng 5 - hydroxymethylfurfural ( 5-HMF)

Fruit and vegetable products -- Determination of 5-hydroxymethylfurfural (5-HMF) content

6598

TCVN 9042-2:2012

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng caroten. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruits, vegetables and derived products -- Determination of carotene content -- Part 2: Routine methods

6599

TCVN 9043:2012

Thực phẩmXác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu

Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method

6600

TCVN 9044:2012

Thực phẩm. Xác định d-biotion bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ( HPLC)

Foodstuffs - Determination of total phosphorus content by colorimetric method

Tổng số trang: 588