Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R1R6R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10119-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chai chứa khí - Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được - Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 MPa - 43
|
Tên tiếng Anh
Title in English Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 1: Test pressure 6 MPa and below
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 18172-1:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Số trang
Page 43
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 172,000 VNĐ
Bản File (PDF):516,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu về vật liệu, thiết kế, cấu tạo và chất lượng, các quá trình chế tạo và thử nghiệm của các chai chứa khí bằng thép không gỉ hàn nạp lại được, di động có dung tích nước từ 0,5 L đến 500 L dùng cho khí nén, khí hóa lỏng và khí hòa tan. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho các chai chứa được chế tạo bằng thép không gỉ có áp suất thử đến 6 MPa (60 bar).
Nếu có yêu cầu, có thể chế tạo và cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn này cho các chai chứa lớn, di động có dung tích nước trên 150 L đến 500 L với điều kiện là được trang bị các phương tiện để vận chuyển (xem 6.5.5). Đối với các dịch vụ cung cấp khí axetylen, các yêu cầu bổ sung đối với chai và các yêu cầu cơ bản đối với khối xốp được cho trong TCVN 7052-1 (ISO 3807-1) và TCVN 7052-2 (ISO 3807-2). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197 (ISO 6892), Vật liệu kim loại-Thử kéo ở nhiệt độ phòng. TCVN 198 (ISO 7438), Vật liệu kim loại-Thử uốn. TCVN 256-1 (ISO 6506-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinen-Phần 1:Phương pháp thử. TCVN 6700-1 (ISO 9606-1) Kiểm tra chấp nhận thợ hàn-Hàn nóng chảy-Phần 1:Thép. TCVN 6834-1 (ISO 9956-1), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Phần 1:Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy. TCVN 6834-3 (ISO 9956-3), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Phần 3:Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép. TCVN 6872 (ISO 11117), Chai chứa khí-Mũ và nắp bảo vệ van-Thiết kế TCVN 6874-1 (ISO 11114-1), Chai chứa khí-Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa-Phần 1:Vật liệu kim loại. TCVN 7472 (ISO 5817), niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia)-Mức chất lượng đối với khuyết tật. ISO 2504:1973, Radiography of welds and viewing conditions for films-Utilization of recommended pattems of image quality indicators (IQI) (Chụp ảnh tia bức xạ mối hàn và điều kiện quan sát phim-Sử dụng các mẫu máy chỉ thị chất lượng ảnh (IQI) được khuyến nghị). ISO 3651-2, Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels-Part 2:Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (hai pha) stainless steels-Corrosion test in media containing sulfuric acid (Xác định độ bền chống ăn mòn tinh giới của thép không gỉ-Phần 2:Thép không gỉ ferit, austenit và ferit-austenit (hai pha)-Thử ăn mòn trong các môi trường chứa axit sunfuric). ISO 9328-7:2004, Steel flat products for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 7:Stainless steels (Sản phẩm thép tấm phẳng dùng cho mục đích chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật cung cấp-Phần 7:Thép không gỉ). ISO 13769, Gas cylinders-Stamp marking (Chai chứa khí-Dập nhãn). ISO 14732, Welding personnel-Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials (Nhân sự hàn-Kiểm tra chứng nhận thợ hàn máy đối với hàn nóng chảy và thợ điều chỉnh hàn điện trở đối với hàn hoàn toàn cơ khí hóa và tự động hóa vật liệu kim loại). ISO 17636, Non-destructive testing of welds-Radiographic testing of fustion-welded joints (Thử không phá hủy các mối hàn-Kiểm tra bằng chụp ảnh tia bức xạ các mối hàn nóng chảy). ISO 17637, Non-destructive testing of welds-Visual testing of fusion-welded joints (Thử không phá hủy các mối hàn-Kiểm tra bằng mắt các mối hàn nóng chảy) ISO 20807, Non-destructive testing Qualification of personnel for limited application of non-destructive testing (Thử không phá hủy-Cấp chứng chỉ cho nhân viên trong ứng dụng hạn chế của thử không phá hủy). |
Quyết định công bố
Decision number
4244/QĐ-BKHCN
|