-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10124:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33 Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10122:2013Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18 Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10118:2013Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra. 28 Gas cylinders -- Cylinder bundles -- Design, manufacture, testing and inspection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |