Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.140 kết quả.
Searching result
5421 |
TCVN 10766:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng. Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
5422 |
TCVN 10767:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn. Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
5423 |
TCVN 10768:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions |
5424 |
TCVN 10769:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness |
5425 |
TCVN 10770:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength |
5426 |
TCVN 10771:2015Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints |
5427 |
TCVN 6567:2015Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval |
5428 |
TCVN 7428:2015Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers |
5429 |
TCVN 11091:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim |
5430 |
TCVN 11092:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting |
5431 |
|
5432 |
TCVN 11110:2015Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures |
5433 |
TCVN 10843:2015Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air |
5434 |
TCVN 10842:2015Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission |
5435 |
TCVN 10841:2015Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water |
5436 |
TCVN 7318-12:2015Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information |
5437 |
TCVN 7318-13:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance |
5438 |
TCVN 10736-1:2015Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy |
5439 |
TCVN 10736-2:2015Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde |
5440 |
TCVN 10736-3:2015Không khí trong nhà – Phần 3: Xác định formaldehyt và hợp chất cacbonyl khác trong không khí trong nhà và không khí trong buồng thử – Phƣơng pháp lấy mẫu chủ động Indoor air – Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air – Active sampling method |