• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7660:2007

Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống

Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6415-13:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of chemical resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7628-2:2007

Lắp đặt thang máy. Phần 2: Thang máy loại IV

Lift (US: Elevator) installation. Part 2: Class IV lifts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7628-5:2007

Lắp đặt thang máy. Phần 5: Thiết bị điều khiển, ký hiệu và phụ tùng

Lift (Elevator) installation. Part 5: Control devices, signals and additional fittings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7238:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Khung mô tô, xe máy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycles and mopeds frames - Technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8356:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định áp suất hơi (Phương pháp LPG)

Standard test method for gage vapor pressure of liquefied petroleum (LP) gases (LP-gas method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10606-3:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 3: Assessment guide

184,000 đ 184,000 đ Xóa
Tổng tiền: 784,000 đ