-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6674-1:2002Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10594:2014Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |