-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10685-7:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14499-3-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 3-200: Hoạch định và đánh giá tính năng của hệ thống lưu trữ điện năng – Nguyên tắc thiết kế hệ thống EES điện hóa Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 3-200: Planning and performance assessment of electrical energy storage systems – Design principles of electrochemical based EES systems |
484,000 đ | 484,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14286-2:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 2: Tầng cây tái sinh Forest inventory method – Part 2: Regenerated tree layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10598:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 884,000 đ | ||||