-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12119:2018Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12849-4:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 4: Các kỹ thuật kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 4: Test techniques |
564,000 đ | 564,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10501-1:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8758:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12849-1:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 1: Khái niệm và định nghĩa Software and systems engineering — Software testing — Part 1: Concepts and definitions |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10606-4-1:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 4-1: Đặc tả hồ sơ: Nhóm hồ sơ chung Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 4-1: Profile Specifications: Generic profile group |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,224,000 đ | ||||