-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11794:2017Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7880:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5575:1991Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế Steel structures - Design standard |
600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10603:2014Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 950,000 đ | ||||