-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10566-10:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 10: Thể hiện từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 10: Dictionary representation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10550:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10590:2014Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |