Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4281 |
TCVN 10776:2015Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37 Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance |
4282 |
TCVN 10777:2015Công trình thủy lợi. Đập đá đổ bản mặt bê tông. Yêu cầu thiết kế. 36 Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Requirements for design |
4283 |
TCVN 10778:2015Hồ chứa. Xác định các mực nước đặc trưng. 72 Reservoirs. Determination of specific water levels |
4284 |
TCVN 10779:2015Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34 Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education |
4285 |
TCVN 10780-2:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique |
4286 |
TCVN 10781:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33 Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157, |
4287 |
TCVN 10782:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25 Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques |
4288 |
TCVN 10783-1:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan A và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 1: Phương pháp định lượng. 42 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 1: Method for quantification |
4289 |
TCVN 10783-2:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection |
4290 |
TCVN 10784:2015Vi sinh vật. Xác định khả năng sinh tổng hợp axit 3-indol-acetic (IAA). 12 Microorganisms. Determination of indole-3-acetic acid (IAA) synthesis capability |
4291 |
TCVN 10785:2015Vi sinh vật. Xác định khả năng hòa tan kali. 12 Microorganisms. Determination of potassium solubilization capability |
4292 |
TCVN 10786:2015Phân bón vi sinh vật. Xác định hoạt tính cố định nitơ của azotobacter. Phương pháp định lượng khí etylen. 12 Microbial fertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of azotobacter. Method for quantitation of ethylene gas |
4293 |
|
4294 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
4295 |
|
4296 |
|
4297 |
TCVN 10791:2015Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
4298 |
TCVN 10792:2015Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 11 Hops. Sampling and preparation of test sample |
4299 |
|
4300 |
TCVN 10794:2015Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8 Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method |