Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.927 kết quả.

Searching result

4281

TCVN 11759:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ

Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing

4282

TCVN 11758-2:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với bộ phát hiện số

Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 2: X– and gamma– ray techniques with digital detectors

4283

TCVN 11758-1:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim.

Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 1: X– and gamma– ray techniques with film

4284

TCVN 11754:2016

Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods

4285

TCVN 11753:2016

Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan.

Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes

4286

TCVN 11752:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng

Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints

4287

TCVN 11751:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy.

Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test

4288

TCVN 11750-2:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints

4289

TCVN 11750-1:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints

4290

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

4291

TCVN 11748:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu

Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions

4292

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

4293

TCVN 11738-9:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương

Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output

4294

TCVN 11738-8:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions

4295

TCVN 11738-7:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes

4296

TCVN 11738-5:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai

Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones

4297

TCVN 11738-14:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số

Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device

4298

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

4299

TCVN 11738-0:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính

Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids

4300

TCVN 11737-3:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói

Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry

Tổng số trang: 597