-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6126:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11484:2016Malt – Xác định khả năng đường hóa Malt – Determination of diastatic power |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11469:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11486:2016Malt – Xác định cỡ hạt Malt – Determination of the particle size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |