-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6148-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. phần 2: Thông số để xác định Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 2: Determination parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8176:2009Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Yogurt. Determination of total solids content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6147:1996Ống và phụ tùng bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings. Vicat softening temperature. Test method and specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5101:1990Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9551:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Phép thử uốn ở nhiệt độ thấp Rubber- or plastics-coated fabrics.Low-temperature bend test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4538:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền mầu với ma sát khô Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11485:2016Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |