-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5205-1:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins and control stations. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11387-2:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2337:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss shortened from one rim face - Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6343:1998Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật Single-use rubbler examination gloves. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11487-3:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||