Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R2R0R2R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11487-3:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng
|
Tên tiếng Anh
Title in English High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 29463-3:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.140.30 - Hệ thống hơi và điều hòa không khí
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định quy trình thử để thử nghiệm hiệu suất của vật liệu lọc dạng tấm phẳng. Tiêu chuẩn này được áp dụng cùng với TCVN 11487– 1 (ISO 29463– 1), TCVN 11487– 2 (ISO 29463– 2), TCVN 11487– 4 (ISO 29463– 4) và TCVN 11487– 5 (ISO 29463– 5).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11487-1:2016 (ISO 29463-1:2011), Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí-Phần 1:Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn. TCVN 11487-2:2016 (ISO 29463-2:2011), Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí-Phần 2:Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt. TCVN 11487-4:2016 (ISO 29463-4:2011), Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí-Phần 4:Phương pháp thử để xác định rò rỉ của các phần tử lọc-Phương pháp quét. TCVN 11487-5:2016 (ISO 29463-5:2011), Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí-Phần 5:Phương pháp thử đối với các phần tử lọc. ISO 29464, Cleaning equipment for air and other gases-Terminology (Thiết bị làm sạch không khí và các khí khác-Thuật ngữ) |
Quyết định công bố
Decision number
4291/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|