Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.927 kết quả.

Searching result

4141

TCVN 11067:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo

Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method

4142

TCVN 11068:2016

Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá

Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme

4143

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

4144

TCVN 10701:2016

Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện

Standard specification for application and finishing of gypsum board

4145

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

4146

TCVN 11493:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion

Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method

4147

TCVN 11492:2016

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định glyphosate và axit aminomethyl phosphonic (AMPA) – Phương pháp sắc ký khí

Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method

4148

TCVN 11491:2016

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định dư lượng nhóm pyrethroid tổng hợp – Phương pháp sắc ký khí

Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method

4149

TCVN 11495-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher

4150

TCVN 11494:2016

Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method

4151

TCVN 11241:2016

Bồn rác bê tông thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall concrete waste container

4152

TCVN 11240:2016

Hố ga hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete manholes for ditches

4153

TCVN ISO/TS 14072:2016

Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức

Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment

4154

TCVN ISO/IEC TS 17021-6:2016

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 6: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý kinh doanh liên tục

Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 6: Competence requirements for auditing and certification of business continuity management systems

4155

TCVN ISO/IEC TR 17026:2016

Đánh giá sự phù hợp – Ví dụ về chương trình chứng nhận sản phẩm hữu hình

Conformity assessment – Example of a certification scheme for tangible products

4156

TCVN ISO/IEC 90003:2016

Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính

Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software

4157

TCVN ISO/IEC 28003:2016

Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng

Security management systems for the supply chain – Requirements for bodies providing audit and certification of supply chain security management systems

4158

TCVN ISO 14046:2016

Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines

4159

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

4160

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

Tổng số trang: 597