Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.751 kết quả.
Searching result
4141 |
TCVN 10336:2015Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật Hydrographic survey for the marine - Technical requirements |
4142 |
|
4143 |
|
4144 |
|
4145 |
TCVN 10396:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design |
4146 |
TCVN 10397:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance |
4147 |
TCVN 10398:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design |
4148 |
TCVN 10399:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51 Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance |
4149 |
TCVN 10401:2015Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34 Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance |
4150 |
TCVN 10402:2015Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60 Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance |
4151 |
TCVN 10403:2015Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance |
4152 |
|
4153 |
TCVN 10406:2015Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48 Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient |
4154 |
TCVN 10407:2015Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23 Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements |
4155 |
TCVN 10485:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements |
4156 |
TCVN 10495:2015Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31 Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
4157 |
TCVN 10496:2015Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34 Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
4158 |
TCVN 10497:2015Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21 Soil quality -- Determination of total cyanide |
4159 |
TCVN 10498:2015Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption |
4160 |
TCVN 10499-2:2015Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography |