Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.740 kết quả.
Searching result
3081 |
TCVN 10780-1:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của salmonella - Phần 1: Phương pháp phát hiện salmonella spp. Microbiology of the food chain - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 1: Detection of Salmonella spp. |
3082 |
TCVN 11922:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn kỹ thuật để xây dựng hoặc soát xét phương pháp chuẩn đã được chuẩn hóa Microbiology of the food chain - Technical requirements and guidance on establishment or revision of a standardized reference method |
3083 |
TCVN 11923:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Kỹ thuật lấy mẫu để phân tích vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Microbiology of the food chain - Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples |
3084 |
TCVN 11924:2017Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh và Yersinia pseudotuberculosis Microbiology of the food chain - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica and Yersinia pseudotuberculosis |
3085 |
TCVN 11925:2017Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Yêu cầu về chuẩn bị mẫu để phát hiện định tính Microbiology of food and animal feeding stuffs - Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - Requirements for sample preparation for qualitative detection |
3086 |
TCVN 7746:2017Thực phẩm - Phát hiện thực phẩm chiếu xạ sử dụng quang phát quang Foodstuffs - Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
3087 |
TCVN 8769:2017Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV |
3088 |
TCVN 8772:2017Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
3089 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
3090 |
TCVN 12077:2017Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB) Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures |
3091 |
TCVN 12078:2017Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated |
3092 |
TCVN 12079:2017Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms |
3093 |
TCVN 11926:2017Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products |
3094 |
TCVN 11927:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle |
3095 |
TCVN 11928:2017Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae |
3096 |
|
3097 |
|
3098 |
|
3099 |
|
3100 |
|