• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10865-4:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6068:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat

Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 4710:1998

Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt

Refractory materials - Fireclay bricks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12360:2018

Bí quả tươi

Pumpkin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ