Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.001 kết quả.

Searching result

2981

TCVN 12513-7:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition

2982

TCVN 12141:2018

Hệ thống quản lý quan hệ cộng tác kinh doanh - Khuôn khổ và yêu cầu

Collaborative business relationship management systems - Requirements and framework

2983

TCVN 12140:2018

Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững

Guidance for community sustainable development

2984

TCVN 12135:2018

Thành phố thông minh - Từ vựng

Smart cities - Vocabulary

2985

TCVN 6771:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds - Requirements and test methods in type approval

2986

TCVN 6786:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval

2987

TCVN 6824:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Braking device of motorcycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval

2988

TCVN 6919:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị phanh của xe cơ giới, rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Braking devices of power - driven vehicles, trailers – Requierments and methods in type approval

2989

TCVN 6923:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval

2990

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

2991

TCVN 7001:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval

2992

TCVN 7226:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con, ô tô tải nhẹ và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for private (passenger) cars, light trucks and their trailers – Requirements and test methods in type approval

2993

TCVN 7227:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval

2994

TCVN 7228:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ô tô con và ô tô tải hạng nhẹ - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Braking devices of passenger cars and light duty trucks - Requirements and test methods in type approval

2995

TCVN 7881:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval

2996

TCVN 7882:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval

2997

TCVN 9053:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng

Electrically propelled road vehicles – Vocabulary

2998

TCVN 9057:2018

Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Bảo vệ chống nguy hiểm của hyđrô đối với xe chạy bằng hyđrô nén

Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Protection against hydrogen hazards for vehicles fueled with compressed hydrogen

2999

TCVN 12503-1:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn

Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications

3000

TCVN 12503-2:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 2: Ứng dụng/thiết bị năng lượng cao

Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 2: High energy applications

Tổng số trang: 601