-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12432-3:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10676:2015Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12275-1:2018Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||