-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5009:1989Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh Garlics. Guide to cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12276:2018Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng crom(VI) và khả năng khử của tác nhân thuộc crom Leather – Chemical tests – Determination of chromium (VI) and the reductive potential for chromium tanning agents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||