-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1481:1985Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7386:2004An toàn máy. Định vị thiết bị bảo vệ đối với vận tốc tiếp cận của các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Positioning of protective equipment with respect to the approach speeds of parts of the human body |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11410:2016Măng tây tuơi Asparagus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2239:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu đồ đạc thông thường trên mặt bằng ngôi nhà Design documentation - Conventional graphical symbols of usual furniture on building plan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11589:2016Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12274:2018Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 994,000 đ |