-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4229:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12370:2018Quy phạm thực hành chế biến sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh Code of practice for frozen pangasius fillet processing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1754:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12281:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) giãn nở (có đệm giảm chấn) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Expanded (cushioned) poly(vinyl chloride) floor covering – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |