Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2741

TCVN 12221:2018

Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use

2742

TCVN 12222:2018

Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo

Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods

2743

TCVN 12223:2018

Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance

2744

TCVN 12224:2018

Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance

2745

TCVN 6988:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế

Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement

2746

TCVN 7186:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

2747

TCVN 7492-1:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission

2748

TCVN 7492-2:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard

2749

TCVN 7078-1:2018

Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung

Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles

2750

TCVN 7078-2:2018

Đo phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 2: Phương pháp kiểm tra sử dụng mẫu lau

Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 2: Test method using wipe-test samples

2751

TCVN 7078-3:2018

Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị

Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration

2752

TCVN 12303:2018

Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ

Practice for dosimetry for radiation processing

2753

TCVN 6747:2018

Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

2754

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

2755

TCVN 12216:2018

Phương pháp đo độ không tuyến tính của điện trở

Method of measurement of non-linearity in resistors

2756

TCVN 12217:2018

Thông tin hướng dẫn về áp dụng các tụ điện, điện trở, cuộn cảm và các bộ lọc hoàn chỉnh cho hử nhiễu điện từ

Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for electromagnetic interference suppression

2757

TCVN 12392-2:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers

2758

TCVN 12393:2018

Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods

2759

TCVN 12394:2018

Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục

Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing

2760

TCVN 12395:2018

Mật ong – Xác định độ dẫn điện

Honey – Determination of electrical conductivity

Tổng số trang: 588