Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.909 kết quả.
Searching result
2281 |
TCVN 12816-1:2019Sơn bảo vệ kết cấu thép – Đánh giá độ bám dính của lớp phủ và các tiêu chí chấp nhận – Phần 1: Phép thử kéo nhổ (pull-off) Corrosion protection of steel structures by protective paint systems – Assessment of, and acceptance criteria for, the adhesion/cohesion (fracture strength) of a coating – Part 1: Pull-off testing |
2282 |
TCVN 12816-2:2019Sơn bảo vệ kết cấu thép – Đánh giá độ bám dính của lớp phủ và các tiêu chí chấp nhận – Phần 2: Phép thử cắt ô và cắt chữ X Corrosion protection of steel structures by protective paint systems – Assessment of, and acceptance criteria for, the adhesion/cohesion (fracture strength) of a coating – Part 2: Cross-cut testing and X-cut testing |
2283 |
TCVN 12706:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất pyriproxyfen bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of pyriproxyfen content by high performance liquid chromatography |
2284 |
TCVN 12707:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất flazasulfuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of flazasulfuron content by high performance liquid chromatography |
2285 |
TCVN 12705-5:2019Sơn và vecni - Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn phủ - Phần 5: Các hệ sơn bảo vệ Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems |
2286 |
TCVN 12751:2019Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để tiến hành các phép thử thị hiếu với người tiêu dùng trong khu vực được kiểm soát Sensory analysis – Methodology – General guidance for conducting hedonic tests with consumers in an controlled area |
2287 |
TCVN 12482-1:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 1: Thuật ngữ và khái niệm cho kiến trúc hướng dịch vụ Information technology – Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 1: Terminology and concepts for SOA |
2288 |
TCVN 12482-2:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu đối với kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 2: Kiến trúc tham chiếu cho giải pháp kiến trúc hướng dịch vụ Information technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 2: Reference Architecture for SOA Solutions |
2289 |
TCVN 12482-3:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology |
2290 |
TCVN 12844-2:2019Thông tin và tư liệu ─ Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện ─ Phần 2: Mã hóa các yếu tố dữ liệu RFID dựa trên các quy tắc từ ISO/IEC 15962 Information and documentation – RFID in libraries – Part 2: Encoding of RFID data elements based on rules from ISO/IEC 15962 |
2291 |
TCVN 12844-3:2019Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 3: Mã hóa độ dài cố định Information and documentation ─ RFID in libraries – Part 3: Fixed length encoding |
2292 |
TCVN 12187-4:2019Thiết bị bể bơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với bục xuất phát Swimming pool equipment – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for starting platforms |
2293 |
TCVN 12752:2019Phân tích cảm quan – Hướng dẫn đánh giá cảm quan màu sắc của sản phẩm Sensory analysis – Guidelines for sensory assessment of the colour of products |
2294 |
TCVN 12480:2019Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary |
2295 |
TCVN 12481:2019Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Kiến trúc tham chiếu Information technology - Cloud computing - Reference architecture |
2296 |
TCVN 11281-8:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 8: Thiết bị tập bước chân, thiết bị tập dạng bậc thang và thiết bị tập leo – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 8: Steppers, stairclimbers and climbers – Additional specific safety requirements and test methods |
2297 |
TCVN 11281-9:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 9: Thiết bị luyện tập dạng elip – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 9: Elliptical trainers, additional specific safety requirements and test methods |
2298 |
TCVN 11281-10:2019Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 10: Xe đạp luyện tập có bánh cố định hoặc không có líp - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 10: Exercise bicycles with a fixed wheel or without freewheel – Additional specific safety requirements and test methods |
2299 |
TCVN 12187-5:2019Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line |
2300 |
TCVN 12838:2019Thiết bị tập thể dục – Bàn nhảy chống – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Gymnastic equipment – Horses and bucks – Functional and safety requirements, test methods |