-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4510:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc Sound studio - Technical specifications for room acoustics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6039-2:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6936-2:2001Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13234-1:2020Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 1: Dạng Tấm Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 1: Plates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |