Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.909 kết quả.

Searching result

2261

TCVN 6507-4:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật – Phần 4: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu sản phẩm hỗn hợp

Microbiology of the food chain – Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination – Part 4: Specific rules for the preparation of miscellaneous products

2262

TCVN 7924-1:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase – Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 ºC sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl ß -D-glucuronid

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli – Part 1: Colony-count technique at 44 ºC using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide

2263

TCVN 8129:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu bề mặt

Microbiology of the food chain – Horizontal methods for surface sampling

2264

TCVN 12753:2019

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Staphylococcal enterotoxin trong thực phẩm bằng enzym miễn dịch

Microbiology of food chain – Horizontal method for the immunoenzymatic etection of Staphylococcal enterotoxins in foodstuffs

2265
2266

TCVN 5259:2019

Chuối xanh - Điều kiện làm chín

Green bananas – Ripening conditions

2267

TCVN 7510:2019

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ

Code of good irradiation practice for shelf-life extension of bananas, mangoes and papayas

2268

TCVN 9687:2019

Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas – Guide to storage and transport

2269

TCVN 12760:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Phương pháp thử

Composition cork – Expansion joint fillers – Test methods

2270

TCVN 12761:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn

Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking

2271

TCVN 12762:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử

Composition cork - Gasket material – Test methods

2272

TCVN 12763:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Hệ thống phân loại, các yêu cầu, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn

Composition cork - Gasket material – Classification system, requirements, sampling, packaging and marking

2273

TCVN 12764:2019

Gỗ xốp composite – Yêu cầu kỹ thuật, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn

Composition cork – Specifications, sampling, packaging and marking

2274

TCVN 12765:2019

Gỗ xốp composite – Phương pháp thử

Composition cork – Test methods

2275

TCVN 12766:2019

Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges

2276

TCVN 12683-1:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements

2277

TCVN 12683-2:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 2:Yêu cầu trong công tác chống chèn

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 2: Requiremetns for works support

2278

TCVN 12683-9:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 9: Yêu cầu trong công trình giếng nông

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 9: Requiremetns in shallow well works

2279

TCVN 12683-12:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 12: Yêu cầu trong công trình lò nghiêng

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 12: Requiremetns in inclined adit works

2280

TCVN 12702:2019

Chất lượng đất - Xác định một số nguyên tố nhất định trong đất bằng phổ huỳnh quang tia X phân giải theo năng lượng sử dụng thiết bị cầm tay hoặc di động

Soil quality — Screening soils for selected elements by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry using a handheld or portable instrument

Tổng số trang: 596