- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
101 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |
102 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
103 | TCVN/TC 47 | Hóa học | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
104 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
105 | TCVN/TC 45 | Cao su và sản phẩm cao su | Nguyễn Việt Bắc | Trần Thị Thanh Xuân |
106 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
107 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
108 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
109 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
110 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
111 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
112 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
113 | TCVN/TC 29 | Dụng cụ cầm tay | Đinh Văn Chiến | Nguyễn Duy Trinh |
114 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
115 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
116 | TCVN/TC 28 | Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn | Đinh Thị Ngọ | Trần Thị Thanh Xuân |
117 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
118 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
119 | TCVN/TC 22 | Phương tiện giao thông đường bộ | Đỗ Hữu Đức | Trần Thị Kim Huế |
120 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |