- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 61 | TCVN/TC 102 | Quặng sắt | Đào Văn Hoằng | Trần Văn Hòa |
| 62 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | |
| 63 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
| 64 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
| 65 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
| 66 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
| 67 | TCVN/TC 117 | Quạt Công nghiệp | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
| 68 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
| 69 | TCVN/TC 22 | Phương tiện giao thông đường bộ | Đỗ Hữu Đức | Trần Thị Kim Huế |
| 70 | TCVN/TC 94 | Phương tiện bảo vệ cá nhân | Lưu Văn Chúc | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 71 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng |
| 72 | TCVN/TC 134 | Phân bón | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
| 73 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |
| 74 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
| 75 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
| 76 | TCVN/TC 85 | Năng lượng hạt nhân | Lê Văn Hồng | Tạ Hoài Nam |
| 77 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
| 78 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
| 79 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
| 80 | TCVN/TC 106 | Nha khoa | Trịnh Đình Hải | Trần Thị Thanh Xuân |