Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.530 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 7447-7-722:2023Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles |
182 |
TCVN 13078-25:2023Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 25: Thiết bị cấp điện một chiều cho xe điện có bảo vệ dựa trên phân cách về điện Electric vehicle conductive charging system – Part 25: DC EV supply equipment where protection relies on electrical separation |
183 |
TCVN 13724-7:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations |
184 |
TCVN 11820-9:2023Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo Marine port facilities – Design requirements – Part 9: Dredging and Reclamation |
185 |
|
186 |
|
187 |
TCVN 13708:2023Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal Good agricultural practices for halal farm |
188 |
|
189 |
TCVN 13710:2023Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật Halal foods – Animal slaughtering requirements |
190 |
TCVN 11820-6:2023Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 6: Breakwater |
191 |
|
192 |
TCVN 13648:2023Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for crocodiles – Technical requirements |
193 |
TCVN 13649:2023Gỗ nhựa composite – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties |
194 |
TCVN 13650:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ Solid biofuels – Determination of length and diameter of pellets |
195 |
TCVN 13651:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối Solid biofuels - Determination of bulk density |
196 |
TCVN 13652:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng tro Solid biofuels - Determination of ash content |
197 |
TCVN 13653:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng Solid biofuels - Determination of calorific value |
198 |
TCVN 13704:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the preventive action against Stromatium longicorne Newman – Laboratory method |
199 |
TCVN 13705:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định khả năng chống chịu nấm mốc gây hại trên bề mặt – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination the protective effectiveness of wood preservatives against mold growth on wood surfaces Laboratory method |
200 |
TCVN 13706:2023Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient |