• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11690:2016

Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ

Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 11820-6:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng

Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 6: Breakwater

1,316,000 đ 1,316,000 đ Xóa
3

TCVN 13706:2023

Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm

Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13704:2023

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives – Determination of the preventive action against Stromatium longicorne Newman – Laboratory method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 11820-9:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo

Marine port facilities – Design requirements – Part 9: Dredging and Reclamation

500,000 đ 500,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,266,000 đ