Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.518 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11843:2025Bóng đèn LED, đèn điện LED, môđun LED, đèn điện OLED và các nguồn sáng OLED – Phương pháp thử Test method for LED lamps, LED luminaires and LED modules and OLED luminaires and OLED light sources |
2 |
TCVN 7818-2:2025Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 2: Cơ chế tạo thẻ độc lập Information technology – Security techniques – Time-stamping services – Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
3 |
TCVN 7818-3:2025Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology – Security techniques – Time-stamping services – Part 3: Mechanisms producing linked tokens |
4 |
TCVN 12636-18:2025Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 18: Điều tra lũ vùng sông không ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological obseivations – Part 18: Survey the flood in river on non-tidal affected zones |
5 |
TCVN 14318:2025Dịch vụ vận tải – Trao đổi thông tin với khách hàng về dịch vụ vận tải hành khách – Cách tiếp cận thiết kế toàn diện Transport Services – Customer communications for passenger transport services – A Universal Design approach |
6 |
TCVN ISO 15189:2025Phòng xét nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories − Requirements for quality and competence |
7 |
TCVN 12371-2-18:2025Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2–18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus gây bệnh đốm héo cà chua Orthotospovirus tomatomaculae |
8 |
TCVN 14218:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn và dạng cuộn ống (phủ lưới kim loại, loại công nghiệp) |
9 |
TCVN 11858:2025Máy lọc không khí – Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Air purifiers – Performance requirements and test method |
10 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
11 |
TCVN 7818-1:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 1: Khung Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 1: Framework |
12 |
TCVN 7818-4:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources |
13 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
14 |
TCVN 14184-2:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 2: Voltage limiting devices |
15 |
TCVN 14185:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems |
16 |
TCVN 14182:2024Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật Road Routine Maintenance – Specifications |
17 |
TCVN 14180:2024Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels |
18 |
TCVN 14181:2024Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores |
19 |
TCVN 14187:2024Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
20 |
TCVN 14188:2024Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |