Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17501 |
TCVN 3032:1979Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions |
17502 |
TCVN 3033:1979Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions |
17503 |
|
17504 |
|
17505 |
TCVN 3036:1979Phần chuôi dụng cụ cắt. Đường kính đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông. Kích thước Shanks for small tools. Diameters of squares, flats and holes for driving squares. Dimensions |
17506 |
TCVN 3037:1979Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions |
17507 |
TCVN 3038:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt ngắn. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Short series. Basic dimensions |
17508 |
TCVN 3039:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt trung bình. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Middle series. Basic dimensions |
17509 |
TCVN 3040:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt dài. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Long series. Basic demensions |
17510 |
TCVN 3041:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ ngắn. Loạt dài. Kích thước cơ bản Twist drills with short cylindrical shanks. Long series. Basic dimensions |
17511 |
TCVN 3042:1979Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions |
17512 |
TCVN 3043:1979Mũi khoan xoắn chuôi côn. Kích thước cơ bản Twist drills with taper shanks. Basic demensions |
17513 |
TCVN 3044:1979Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions |
17514 |
|
17515 |
TCVN 3046:1979Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper twist drills 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions |
17516 |
TCVN 3047:1979Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi côn. Kết cấu và kích thước Taper twist drills 1:50 with taper shanks. Design and dimensions |
17517 |
TCVN 3048:1979Mũi khoan xoắn côn 1:50. Yêu cầu kỹ thuật Taper twist drills (taper bore 1:50). Technical requirements |
17518 |
TCVN 3049:1979Mũi khoan xoắn đường kính từ 0,1 đến 1 mm. Chuôi trụ lớn Small twist drills with diameters from 0,1 to 1 mm and thickened cylindrical tails |
17519 |
|
17520 |
TCVN 3052:1979Mũi khoét chuôi lắp răng chắp bằng thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped inserted blade shell-type counterbores. Design and dimensions |