-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4008:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4079:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Packaging, marking, storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |