• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4056:1985

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3264:1979

Calip nút ren có profil cắt ngắn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4083:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4084:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ