• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4005:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 9372:2012

Tàu thủy lưu trú du lịch. Xếp hạng

Cruise ship. Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10754:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực bảo quản gỗ tại bãi thử tự nhiên. 12

Wood preservatives. Field test method for determination of protection effectiveness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10337:2015

Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu

Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols

1,320,000 đ 1,320,000 đ Xóa
5

TCVN 10750:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8

Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11346-2:2016

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 2: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ sâu và lượng thuốc thấm

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4002:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Grading and technical supervision

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 12399:2018

Mật ong – Xác định độ pH, độ axit tự do, độ axit lacton và độ axit tổng số bằng phép chuẩn độ đến điểm tương đương

Honey – Determination of pH, free acidity, lactones and total acidity by equivalence point titration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 12284:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 10388:2014

Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit D–malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 9993:2013

Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng

Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 11470:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 8533:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III

Technical specifications for centrifugal pumps. Class III

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 7277:2003

Xác định pol của đường thô bằng phương pháp đo độ phân cực - Phương pháp chính thức

The determination of the polarisation of raw sugar by polarimetry - Official

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,520,000 đ