-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11478:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14316:2025Dịch vụ vận tải – Logistics đô thị – Hướng dẫn xác định hạn chế tiếp cận trung tâm thành phố Transport service – City logistics – Guideline for the definition of limited access to city centers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10400:2015Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62 Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4073:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit Confectionery. Determination of acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 448,000 đ | ||||