-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5826:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5815:1994Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK- Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4337:1994Xà lan xăng dầu. Yêu cầu kỹ thuật đo lường Barges for oil products - Measurement specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11385:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học. Information technology – Evaluation methodology for environmental influence in biometric system performance |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4089:1985Trạm thú y huyện. Yêu cầu thiết kế District veterinary stations. Design requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 566,000 đ | ||||