• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4974:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11020:2015

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ