-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12434:2018Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục Crane – Hand signals used with cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12432-3:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10891:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4071:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |