-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8283:2009Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9121:2012Trại chăn nuôi gia súc lớn. Yêu cầu chung Ruminant farm. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9110:2011Giống vật nuôi. Đánh số lợn giống Animal breeding. Breeding pigs identification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4375:1986Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định Breed dairy cattles. Methods of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |