-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14317:2025Logistics – Dịch vụ bảo quản tự phục vụ – Quy định kỹ thuật Logistics – Self storage services – Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7654:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng Personal protective equipment - Occupational footwear |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4083:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống ré vàng. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Re vang\" breed cocoons and eggs. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |