Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.984 kết quả.

Searching result

16241

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

16242

TCVN 2366:1987

Tơ tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk. Technical requirements

16243

TCVN 2367:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp lấy mẫu

Raw silk. Methods of sampling

16244

TCVN 2368:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk

16245

TCVN 2369:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk. Determination of actual moisture

16246

TCVN 2370:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

16247

TCVN 2371:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

16248

TCVN 2372:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

16249

TCVN 2373:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

16250

TCVN 2374:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

16251

TCVN 2375:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

16252

TCVN 2376:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

16253

TCVN 2377:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

16254

TCVN 2378:1987

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

16255

TCVN 2602:1987

Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra định lượng khi tham số kiểm tra có phân bố chuẩn

Statistical quality control. Inspection by variables

16256

TCVN 2603:1987

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miner helmets

16257

TCVN 2621:1987

Quặng và quặng tinh kim loại màu. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Ores of non-ferrous metals and theirs concentrates. General requirements for methods of chemical analysis

16258

TCVN 2726:1987

Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật

Concentrate of chromium ore - Technical specifications

16259

TCVN 2727:1987

Quặng tinh cromit. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Concentrate of chromium ore. General requirements for methods of chemical analysis

16260

TCVN 2728:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định độ ẩm

Concentrate of chromium ore. Determination of hydroscopic moisture

Tổng số trang: 950