-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8094-7:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 7: Mỏ hàn. 35 Arc welding equipment - Part 7: Torches |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8094-9:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31 Arc welding equipment - Part 9: Installation and use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7072:2002Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4685:1989Huyết áp kế. Quy trình kiểm định Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |