-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7919-2:2008Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 2: Xác định đặc tính độ bền nhiệt của vật liệu cách điện. Chọn tiêu chí thử nghiệm Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11081:2015Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE). 14 Oilseed. Determination of oil content. Supercritical fluid extraction (SFE) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6592-4-1:2009Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4-1: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4-1: Contactors and motor-starters. Electromechanical contactors and motor-starters |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7572-14:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4684:1989Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Naduong. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 842,000 đ |